Characters remaining: 500/500
Translation

hôm nay

Academic
Friendly

Từ "hôm nay" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngày chúng ta đang nói chuyện" hoặc "ngày hiện tại". được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể chúng ta đang sống trải nghiệm.

Cách sử dụng "hôm nay":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Hôm nay trời đẹp." (Có nghĩathời tiết hôm nay rất tốt.)
    • dụ: "Hôm nay tôi lịch họp." (Có nghĩatrong ngày hôm nay, tôi một cuộc họp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Hôm nay ngày đặc biệt của tôi." (Có nghĩahôm nay ngày sinh nhật hoặc kỷ niệm nào đó.)
    • dụ: "Hôm nay tôi quyết định bắt đầu một thói quen mới." (Có nghĩahôm nay thời điểm tôi muốn thay đổi hoặc cải thiện bản thân.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hôm qua: Ngày trước hôm nay ( dụ: "Hôm qua tôi đã đi chơi").
  • Ngày mai: Ngày tiếp theo sau hôm nay ( dụ: "Ngày mai tôi sẽ đi du lịch").
Nghĩa khác nhau:
  • "Hôm nay" chỉ thời gian, nhưng có thể mang ý nghĩa khác trong ngữ cảnh cụ thể, như khi nói về một sự kiện đặc biệt hoặc một quyết định quan trọng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Hiện tại": Cũng chỉ thời gian hiện tại nhưng có thể không cụ thể như "hôm nay".
  • "Nay": từ cổ, có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ liên quan:
  • "Ngày": Cụ thể một khoảng thời gian 24 giờ.
  • "Thời gian": Khái niệm tổng quát về sự tiến triển của các sự kiện.
Chú ý:
  • Từ "hôm nay" thường được dùng trong các câu nói thông thường có thể kết hợp với nhiều động từ tính từ khác nhau để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc của người nói.
  1. trgt Ngày mình đương nói chuyện: Ai về đường ấy hôm nay (cd); Vắng nhà được buổi hôm nay, lấy lòng gọi chút ra đây tạ lòng (K).

Similar Spellings

Words Containing "hôm nay"

Comments and discussion on the word "hôm nay"